Có 2 kết quả:

小聪明 xiǎo cōng ming ㄒㄧㄠˇ ㄘㄨㄥ 小聰明 xiǎo cōng ming ㄒㄧㄠˇ ㄘㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clever-clever
(2) clever in trivial matters
(3) sharp but petty-minded

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) clever-clever
(2) clever in trivial matters
(3) sharp but petty-minded

Bình luận 0